Bảng giá máy bơm chìm Wilo
Máy bơm chìm là dòng máy bơm nước hoạt động theo nguyên tắc chất lỏng cần bơm vận chuyển từ nơi có áp suất cao tới nơi có áp suất thấp dựa vào lực ly tâm được tạo ra từ tốc độ quay lớn của các tầng cánh. Và máy bơm chìm Wilo là một lựa chọn tối lưu giành cho bạn. Máy bơm chìm Wilo gồm có các dòng sau: máy bơm chìm giếng khoan Wilo, máy bơm chìm nước sạch Wilo, máy bơm chìm nước biển Wilo, máy bơm chìm nước thải Wilo.
Ở bài này, Hạnh Cường sẽ đưa ra bảng giá máy bơm chìm Wilo với nhiều model và công dụng các bạn có thể tham khảo
Tìm hiểu thêm: Nguyên lý hoạt động của máy bơm chìm giếng khoan
Hướng dẫn phân biệt máy bơm trục đứng Pentax chính hãng
I - Bảng giá máy bơm chìm giếng khoan Wilo
Máy bơm chìm giếng khoan có càng nhiều tầng cánh thì lực đẩy sẽ càng lớn với cùng một dải lưu lượng
Bảng giá máy bơm chìm giếng khoan Wilo
STT |
Model |
Điện thế |
Công suất P2 (Kw |
Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Cột áp hút (met) |
Giá bán |
Ghi chú |
1 |
Máy bơm Wilo PLS-1012HE |
220 |
0.75 |
85 |
60 |
__ |
19,560,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
2 |
Máy bơm Wilo PLS-1012GE |
220 |
0.75 |
40 |
90 |
__ |
20,465,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
3 |
Máy bơm Wilo PLS-2033HE |
380 |
1.5 |
85 |
115 |
__ |
21,059,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
4 |
Máy bơm Wilo PLS-2012QE |
220 |
1.5 |
210 |
45 |
__ |
29,879,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
5 |
Máy bơm Wilo PLS-2012HE |
220 |
1.5 |
85 |
115 |
__ |
29,929,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
6 |
Máy bơm Wilo PLS-2012GE |
220 |
1.5 |
40 |
190 |
__ |
32,559,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
7 |
Máy bơm Wilo PLS-3012HE |
220 |
2.2 |
90 |
185 |
__ |
43,510,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
8 |
Máy bơm Wilo PLS-7533HE |
380 |
5.5 |
250 |
155 |
__ |
65,811,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
9 |
Máy bơm Wilo PLS-10033HE |
380 |
7.5 |
250 |
195 |
__ |
90,522,000 |
Là bơm chìm giếng khoan |
II- Bảng giá máy bơm chìm nước sạch Wilo
Đây là dòng máy bơm chìm với đặc điểm thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, dễ dàng di chuyển, độ bền cao, đặc biệt độ rung và độ ồn thấp
Bảng giá máy bơm chìm nước sạch Wilo
STT |
Model |
Điện thế |
Công suất P2 (Kw |
Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Cột áp hút (met) |
Giá bán |
Ghi chú |
1 |
Máy bơm Wilo PD-300E |
220 |
0.3 |
160 |
7.5 |
__ |
3,542,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
2 |
Máy bơm Wilo PD-180E |
220 |
0.18 |
100 |
5.5 |
__ |
3,574,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
3 |
Máy bơm Wilo PD-180EA |
220 |
0.18 |
100 |
5.5 |
__ |
3,900,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
4 |
Máy bơm Wilo PD-300EA |
220 |
0.3 |
160 |
7.5 |
__ |
4,035,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
5 |
Máy bơm Wilo PD-S300EA |
220 |
0.3 |
183 |
8.6 |
__ |
6,940,000 |
Là bơm chìm nước sạch vật liệu thép không rĩ |
6 |
Máy bơm Wilo PD-S550EA |
220 |
0.6 |
217 |
11.6 |
__ |
7,499,000 |
Là bơm chìm nước sạch vật liệu thép không rĩ |
7 |
Máy bơm Wilo PD-A751E |
220 |
0.75 |
300 |
14 |
__ |
7,559,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
8 |
Máy bơm Wilo PD-A401EA |
220 |
0.4 |
225 |
10 |
__ |
7,722,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
9 |
Máy bơm Wilo PD-A401Q |
380 |
0.4 |
225 |
10 |
__ |
7,880,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
10 |
Máy bơm Wilo PD-A751EA |
220 |
0.75 |
300 |
14 |
__ |
7,989,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
11 |
Máy bơm Wilo PD-A751Q |
380 |
0.75 |
300 |
14 |
__ |
8,499,000 |
Là bơm chìm nước sạch |
III - Bảng giá máy bơm chìm nước biển Wilo
STT |
Model |
Điện thế |
Công suất P2 (Kw |
Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Cột áp hút (met) |
Giá bán |
Ghi chú |
1 |
Máy bơm Wilo PD-S401E |
220 |
0.35 |
225 |
10 |
__ |
7,863,000 |
Là bơm chìm nước biển |
2 |
Máy bơm Wilo PD-S750EA |
220 |
0.7 |
183 |
14 |
__ |
8,162,000 |
Là bơm chìm nước biển |
3 |
Máy bơm Wilo PD-S401EA |
220 |
0.4 |
225 |
10 |
__ |
8,259,000 |
Là bơm chìm nước biển |
4 |
Máy bơm Wilo PD-S751E |
220 |
0.7 |
183 |
14 |
__ |
8,965,000 |
Là bơm chìm nước biển |
IV - Bảng giá máy bơm chìm nước thải Wilo
STT |
Model |
Điện thế |
Công suất P2 (Kw |
Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Cột áp hút (met) |
Giá bán |
Ghi chú |
1 |
Máy bơm Wilo PDV-A400E |
220 |
0.4 |
233 |
7 |
__ |
6,480,000 |
Là bơm chìm nước thải |
2 |
Máy bơm Wilo PDV-A400EA |
220 |
0.4 |
233 |
7 |
__ |
6,790,000 |
Là bơm chìm nước thải |
3 |
Máy bơm Wilo PDV-A750E |
220 |
0.75 |
310 |
10 |
__ |
7,010,000 |
Là bơm chìm nước thải |
4 |
Máy bơm Wilo PDV-A750EA |
220 |
0.75 |
310 |
10 |
__ |
7,329,000 |
Là bơm chìm nước thải |
5 |
Máy bơm Wilo PDV-S600E |
220 |
0.6 |
283 |
8 |
__ |
7,859,000 |
Là bơm chìm nước thải |
6 |
Máy bơm Wilo PDV-S750E |
220 |
0.75 |
317 |
10 |
__ |
7,870,000 |
Là bơm chìm nước thải |
7 |
Máy bơm Wilo PDV-S600EA |
220 |
0.6 |
283 |
8 |
__ |
8,290,000 |
Là bơm chìm nước thải |
8 |
Máy bơm Wilo PDV-S750EA |
220 |
0.75 |
317 |
10 |
__ |
8,329,000 |
Là bơm chìm nước thải |
9 |
Máy bơm Wilo PDV-S600Q |
380 |
0.6 |
283 |
8 |
__ |
8,780,000 |
Là bơm chìm nước thải |
10 |
Máy bơm Wilo PDV-S750Q |
380 |
0.75 |
317 |
10 |
__ |
8,799,000 |
Là bơm chìm nước thải |
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm: Báo giá máy bơm hút chân không đẩy cao Wilo
Tags: